Phiên âm : lā pēi.
Hán Việt : lạp phôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶瓷器製作的過程之一。將黏土去除雜質, 調製成黏土團後, 再用手或機器拉出所需陶瓷器的基本雛型。如:「手拉坏」。