VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
披覽
Phiên âm :
pī lǎn.
Hán Việt :
phi lãm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
披覽群書.
披雲霧睹青天 (pī yún wù dǔ qīng tiān) : phi vân vụ đổ thanh thiên
披荊斬棘 (pī jīng zhǎn jí) : vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
披堅執銳 (pī jiān zhí ruì) : mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
披发左衽 (pī fà zuǒ rén) : quần áo; trang phục
披星戴月 (pī xīng dài yuè) : một nắng hai sương; đi sớm về khuya; trên đường vấ
披著羊皮的狼 (pī zhe yáng pí de láng) : phi trứ dương bì đích lang
披文 (pī wén) : phi văn
披針形 (pī zhēn xíng) : hình kim to bản đầu nhọn
披坚执锐 (pī jiān zhí ruì) : mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
披头散发 (pī tóu sàn fà) : tóc tai bù xù; đầu bù tóc rối
披軒 (pī xuān) : phi hiên
披散 (pī san) : rối tung; bù xù
披頭跣足 (pī tóu xiǎn zú) : phi đầu tiển túc
披枷帶鎖 (pī jiā dài suǒ) : phi gia đái tỏa
披荊棘 (pī jīng jí) : phi kinh cức
披榛採蘭 (pī zhēn cǎi lán) : phi trăn thải lan
Xem tất cả...