Phiên âm : chāi dōng bǔ xī.
Hán Việt : sách đông bổ tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻臨時勉強湊合應付。宋.陳師道〈次韻蘇公西湖徙魚〉詩三首之三:「小家厚劍四壁立, 拆東補西裳作帶。」也作「拆西補東」。