VN520


              

拆掉

Phiên âm : chāi diào.

Hán Việt : sách điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拆散分解。如:「拆掉這幢危樓, 附近居民終於鬆了一口氣。」《文明小史》第二回:「先去拆掉本府衙門, 打死瘟官, 看他還能把我們的地方賣給外國人不能?」


Xem tất cả...