Phiên âm : fú xiù ér guī.
Hán Việt : phất tụ nhi quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所留戀, 回鄉歸隱。元.周文質〈鬥鵪鶉.棄職休官套.紫花兒序〉曲:「您都待重裀而臥, 列鼎而食, 不如我拂袖而歸。」