VN520


              

拂廬

Phiên âm : fú lú.

Hán Việt : phất lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吐蕃帳幕名。唐.杜甫〈送楊六判官使西蕃〉詩:「草輕蕃馬健, 雪重拂廬乾。」


Xem tất cả...