VN520


              

拂身

Phiên âm : fú shēn.

Hán Việt : phất thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俯身。《水滸傳》第一一回:「林冲看見, 奔入那酒店裡來, 揭起蘆簾, 拂身入去。」


Xem tất cả...