VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抹殺
Phiên âm :
mǒ shā.
Hán Việt :
mạt sát.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一筆抹殺.
抹芒頭 (mǒ máng tóu) : mạt mang đầu
抹一鼻子灰 (mǒ yī bí zi huī) : bị hố; hụt hẫng
抹土搽灰 (mǒ tǔ chá huī) : mạt thổ trà hôi
抹殺 (mǒ shā) : mạt sát
抹拭 (mǒ shì) : mạt thức
抹淚揉眵 (mǒ lèi róu chī) : mạt lệ nhu si
抹片 (mǒ piàn) : mạt phiến
抹脸 (mā liǎn) : thay đổi sắc mặt
抹丟 (mǒ diū) : mạt đâu
抹脖子 (mǒ bó zi) : cắt cổ
抹香鲸 (mǒ xiāng jīng) : cá nhà táng
抹嘴 (mǒ zuǐ) : mạt chủy
抹香鯨 (mǒ xiāng jīng) : cá nhà táng
抹淚 (mǒ lèi) : mạt lệ
抹月披風 (mǒ yuè pī fēng) : mạt nguyệt phi phong
抹撻 (mǒ tà) : mạt thát
Xem tất cả...