Phiên âm : mā liǎn.
Hán Việt : mạt kiểm.
Thuần Việt : thay đổi sắc mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi sắc mặt (từ vui tươi chuyển sang nghiêm nghị)突然改变脸色, 多指由和气变得严厉mǒ bùxià liǎnlái ( àiyúqíngmiàn,bùnéng yánlì dùidài )không thay đổi sắc mặt được.