VN520


              

抹拭

Phiên âm : mǒ shì.

Hán Việt : mạt thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塗抹擦拭。例最好每天都將家具抹拭得一塵不染。
塗抹擦拭。如:「她每天將家裡的器具抹拭得一塵不染!」


Xem tất cả...