Phiên âm : mǒ tà.
Hán Việt : mạt thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怠惰、懶散。宋.釋惠洪〈浣溪沙.不怕石頭〉詞:「炙背橫眠真快活, 憨抹撻, 從教院主無鬚髮。」也作「抹搭」。