Phiên âm : mǒ zuǐ.
Hán Việt : mạt chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擦嘴。如:「媽媽拿了條手帕替弟弟抹嘴。」2.請人吃好吃的東西, 以討好人家或請對方保持沉默。