VN520


              

抹嘴

Phiên âm : mǒ zuǐ.

Hán Việt : mạt chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擦嘴。如:「媽媽拿了條手帕替弟弟抹嘴。」2.請人吃好吃的東西, 以討好人家或請對方保持沉默。


Xem tất cả...