Phiên âm : mǒ yuè pī fēng.
Hán Việt : mạt nguyệt phi phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吟風弄月。《幼學瓊林.卷三.飲食類》:「家貧待客, 但知抹月披風。」也作「抹月批風」。