VN520


              

抹芒頭

Phiên âm : mǒ máng tóu.

Hán Việt : mạt mang đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挫鋒頭。元.無名氏《鎖魔鏡》第三折:「喒兩個橫鎗躍馬且交半籌, 敢則一陣裡抹了芒頭。」


Xem tất cả...