Phiên âm : mǒ máng tóu.
Hán Việt : mạt mang đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挫鋒頭。元.無名氏《鎖魔鏡》第三折:「喒兩個橫鎗躍馬且交半籌, 敢則一陣裡抹了芒頭。」