VN520


              

抹牌

Phiên âm : mǒ pái.

Hán Việt : mạt bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩牌。《金瓶梅》第一六回:「李瓶兒同西門慶猜枚, 吃了一回, 又拿一副三十二扇象牙牌兒, 桌上鋪茜紅氈條, 兩個燈下抹牌飲酒。」《紅樓夢》第五三回:「或者同寶玉、寶琴、釵、黛等姊妹趕圍棋抹牌作戲。」


Xem tất cả...