VN520


              

抹嘴吃

Phiên âm : mǒ zuǐ chī.

Hán Việt : mạt chủy cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻白吃一頓。《金瓶梅》第三五回:「想必是家裡沒晚米作飯, 老婆不知餓得怎麼樣的, 閑的沒的幹, 來人家抹嘴吃, 圖家裡省了一頓, 也不是常法兒。」


Xem tất cả...