Phiên âm : bào jiǎo.
Hán Việt : bão cước.
Thuần Việt : ôm chân vật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm chân vật (trong đấu vật)(儿)摔跤中抢抱对方双脚把对方摔倒ôm khít; vừa chân鞋的大小肥瘦正合脚型