VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抱窩
Phiên âm :
bào〃wō.
Hán Việt :
bão oa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
冬天母雞不抱窩
抱殘守缺 (bào cán shǒu quē) : bảo thủ; không chịu đổi mới; khư khư giữ cái cũ;
抱成一团 (bào chéng yī tuán) : đoàn kết; nhập thành một; thành một khối; kết thàn
抱槧懷鉛 (bào qiàn huái qiān) : bão tạm hoài duyên
抱一頭兒 (bào yī tóu r) : kiên định
抱不平 (bào bù píng) : bão bất bình
抱布貿絲 (bào bù mào sī) : bão bố mậu ti
抱令守律 (bào lìng shǒu lǜ) : bão lệnh thủ luật
抱恨終天 (bào hèn zhōng tiān) : ôm hận cả đời; mang hận suốt đời
抱甕灌畦 (bào wèng guàn qí) : lạc hậu; bảo thủ; ôm bình tưới ruộng
抱寶懷珍 (bào bǎo huái zhēn) : bão bảo hoài trân
抱團兒 (bào tuán r) : bão đoàn nhi
抱屈 (bào qū) : ấm ức; uất ức
抱委屈 (bào wěi qu) : ấm ức
抱痛西河 (bào tòng xī hé) : bão thống tây hà
抱嫁 (bào jià) : bão giá
抱歉 (bào qiàn) : bão khiểm
Xem tất cả...