Phiên âm : bào tuán tǐ.
Hán Việt : bão đoàn thể .
Thuần Việt : tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợp; đoàn kết; hợp nhất. 指組織起來.