Phiên âm : pī má dài xiào.
Hán Việt : phi ma đái hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為親人服喪。例為父母披麻帶孝是做子女的本分。麻, 粗麻布衣。披麻帶孝指為親人服喪。元.無名氏《冤家債主》第二折:「你也想著一家兒披麻帶孝為何由, 故來這靈堂裡尋鬥毆。」也作「披麻帶索」。