VN520


              

披麻帶孝

Phiên âm : pī má dài xiào.

Hán Việt : phi ma đái hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為親人服喪。例為父母披麻帶孝是做子女的本分。
麻, 粗麻布衣。披麻帶孝指為親人服喪。元.無名氏《冤家債主》第二折:「你也想著一家兒披麻帶孝為何由, 故來這靈堂裡尋鬥毆。」也作「披麻帶索」。


Xem tất cả...