Phiên âm : pī zhēn xíng.
Hán Việt : phi châm hình.
Thuần Việt : hình kim to bản đầu nhọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình kim to bản đầu nhọn (lá). 葉片的一種形狀, 基部較寬, 前端漸尖, 葉子的長度為寬度的三四倍.