Phiên âm : pī xuān.
Hán Việt : phi hiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打開窗戶。晉.左思〈雜詩〉:「披軒臨前庭, 嗷嗷晨雁翔。」