VN520


              

披軒

Phiên âm : pī xuān.

Hán Việt : phi hiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打開窗戶。晉.左思〈雜詩〉:「披軒臨前庭, 嗷嗷晨雁翔。」


Xem tất cả...