Phiên âm : pī tóu xiǎn zú.
Hán Việt : phi đầu tiển túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
披頭散髮, 光著雙腳。形容人衣容不整, 不修邊幅的樣子。《三國演義》第四一回:「恰纔見甘夫人披頭跣足, 相隨一夥百姓婦女, 投南而走。」