Phiên âm : pī zhēn cǎi lán.
Hán Việt : phi trăn thải lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
榛, 叢生的草木。蘭, 一種香草。披榛採蘭指斬除榛木採取蘭草, 比喻選拔人才。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「陛下披榛採蘭, 并收蒿艾。是以皋陶振褐, 不仁者遠。」