VN520


              

披发左衽

Phiên âm : pī fà zuǒ rén.

Hán Việt : phi phát tả nhẫm.

Thuần Việt : quần áo; trang phục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần áo; trang phục (của dân tộc thiểu số phương đông, phương bắc, Trung Quốc)
古代指东方、北方少数民族的装束(左衽:大襟开在左边儿)


Xem tất cả...