VN520


              

披靡

Phiên âm : pī mǐ.

Hán Việt : phi mĩ.

Thuần Việt : đỗ; gãy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đỗ; gãy (cây cối). (草木)隨風散亂地倒下.


Xem tất cả...