Phiên âm : pī mǐ.
Hán Việt : phi mĩ.
Thuần Việt : đỗ; gãy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đỗ; gãy (cây cối). (草木)隨風散亂地倒下.