Phiên âm : pī yuè.
Hán Việt : phi duyệt.
Thuần Việt : đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem.
Đồng nghĩa : 披覽, 拆閱, .
Trái nghĩa : , .
đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem. 披覽.