Phiên âm : pī jīng dài jí.
Hán Việt : phi kinh đái cức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻克服種種困難。元.無名氏《鳴鳳記》第六齣:「況此河套一方, 沃野千里。我祖宗披荊帶棘, 開創何難。」也作「披荊斬棘」。