VN520


              

披荊帶棘

Phiên âm : pī jīng dài jí.

Hán Việt : phi kinh đái cức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻克服種種困難。元.無名氏《鳴鳳記》第六齣:「況此河套一方, 沃野千里。我祖宗披荊帶棘, 開創何難。」也作「披荊斬棘」。


Xem tất cả...