VN520


              

披榛

Phiên âm : pī zhēn.

Hán Việt : phi trăn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

榛, 叢生的草木。披榛指砍去叢生的草木。形容排除困難。《文選.趙至.與嵇茂齊書》:「涉澤求蹊, 披榛覓路。」


Xem tất cả...