Phiên âm : pī zhēn.
Hán Việt : phi trăn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
榛, 叢生的草木。披榛指砍去叢生的草木。形容排除困難。《文選.趙至.與嵇茂齊書》:「涉澤求蹊, 披榛覓路。」