VN520


              

披星戴月

Phiên âm : pī xīng dài yuè.

Hán Việt : PHI TINH ĐỚI NGUYỆT.

Thuần Việt : một nắng hai sương; đi sớm về khuya; trên đường vấ.

Đồng nghĩa : 櫛風沐雨, 早作夜息, 早出晚歸, 夙興夜寐, 夜以繼日, .

Trái nghĩa : 玩歲愒時, 曠廢隳惰, .

một nắng hai sương; đi sớm về khuya; trên đường vất vả. 形容早出晚歸, 辛勤勞動, 或晝夜趕路, 旅途勞頓.


Xem tất cả...