Phiên âm : pī piě.
Hán Việt : phi phiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉色、面色。元.曾瑞〈喜來春.無錢難解〉曲:「粉營花寨緊關門, 咱受窘, 披撇見錢親。」也作「坡撇」。