VN520


              

披掛

Phiên âm : pī guà.

Hán Việt : phi quải.

Thuần Việt : mặc giáp trụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mặc giáp trụ. 穿戴盔甲(多見于早期白話).


Xem tất cả...