Phiên âm : pī fà zuǒ rén.
Hán Việt : phi phát tả nhẫm.
Thuần Việt : quần áo; trang phục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần áo; trang phục (của dân tộc thiểu số phương đông, phương bắc, Trung Quốc)古代指东方、北方少数民族的装束(左衽:大襟开在左边儿)