VN520


              

折訟

Phiên âm : zhé sòng.

Hán Việt : chiết tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phán quyết tố tụng án kiện. ☆Tương tự: chiết ngục 折獄.


Xem tất cả...