Phiên âm : zhé chōng yù wǔ.
Hán Việt : chiết xung ngự vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打敗敵軍, 抵抗外來的侵略。宋.胡銓〈上高宗封事〉:「嗚呼!參贊大政, 徒取充位如此, 有如敵騎長驅, 尚能折衝禦侮耶?」