Phiên âm : zhé chōng zūn zǔ.
Hán Việt : chiết xung tôn trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折衝, 挫退敵人攻城的戰車。尊俎, 古時盛裝酒肉的器皿, 泛指宴席。「折衝尊俎」指在酒宴談判間, 不以武力制敵取勝。#語本《晏子春秋.內篇.雜上》。