Phiên âm : zhé zhòu.
Hán Việt : chiết trứu.
Thuần Việt : nếp nhăn; vết nhăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếp nhăn; vết nhăn皱纹mǎnliǎn zhézhòutrên mặt đầy nếp nhăn.