VN520


              

折椅

Phiên âm : zhé yǐ.

Hán Việt : chiết y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以折疊的椅子。如:「病床旁備有折椅, 可供照顧病患的家屬使用。」


Xem tất cả...