Phiên âm : zhé guì pān chán.
Hán Việt : chiết quế phàn thiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登上月宮, 攀折桂花樹, 捕捉月中蟾。比喻科舉及第。元.無名氏《三化邯鄲》第二折:「折桂攀蟾姓字標, 入省登臺意氣豪。」