VN520


              

折桂

Phiên âm : zhé guì.

Hán Việt : chiết quế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bẻ cành quế. Tỉ dụ thi đậu, cập đệ. ◇Ôn Đình Quân 溫庭筠: Do hỉ cố nhân tiên chiết quế, Tự liên ki khách thượng phiêu bồng 猶喜故人先折桂, 自憐羈客尚飄蓬 (Xuân nhật tương dục đông quy kí tân cập đệ miêu thân tiên bối 春日將欲東歸寄新及第苗紳先輩).


Xem tất cả...