Phiên âm : zhé tou.
Hán Việt : chiết đầu.
Thuần Việt : chiết khấu; giảm giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiết khấu; giảm giá折扣dǎzhé tóuđược chiết khấu; được giảm giá.