Phiên âm : zhé jià.
Hán Việt : chiết giới.
Thuần Việt : quy ra tiền; quy thành tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy ra tiền; quy thành tiền (đem hiện vật)把实物折合成钱sǔnhuài gōngwù yào zhéjià péicháng.làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.