VN520


              

抑止

Phiên âm : yì zhǐ.

Hán Việt : ức chỉ .

Thuần Việt : nén; đè xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nén; đè xuống. 抑制2..


Xem tất cả...