VN520


              

抑扬

Phiên âm : yì yáng.

Hán Việt : ức dương.

Thuần Việt : trầm bổng; lên bổng xuống trầm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trầm bổng; lên bổng xuống trầm (âm thanh)
(声音)高低起伏


Xem tất cả...