Phiên âm : yì yù guǎ huān.
Hán Việt : ức uất quả hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂愁不樂的樣子。例由於競賽場上的失利, 使得他整天抑鬱寡歡。憂愁煩悶、不快樂的樣子。如:「由於競賽場上的失利, 使得他整天抑鬱寡歡。」