VN520


              

抑搔

Phiên âm : yì sāo.

Hán Việt : ức tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按摩抓癢。《禮記.內則》:「疾痛苛癢, 而敬抑搔之。」唐.劉禹錫〈鑒藥〉:「涉旬而苛癢絕焉, 抑搔罷焉。」


Xem tất cả...