Phiên âm : yì yáng dùn cuò.
Hán Việt : ức dương đốn tỏa.
Thuần Việt : trầm bổng; du dương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trầm bổng; du dương (âm thanh)(声音)高低起伏和停顿转折