VN520


              

抑塞磊落

Phiên âm : yì sè lěi luò.

Hán Việt : ức tắc lỗi lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人雖抑鬱不得志, 胸中卻坦蕩光明。《二刻拍案驚奇.序》:「即空觀主人者, 其人奇, 其文奇, 其遇亦奇, 因取其抑塞磊落之才, 出緒餘以為傳奇。」《文明小史》第六○回:「諸君得此, 也可以少慰抑塞磊落了。」


Xem tất cả...