VN520


              

抑強扶弱

Phiên âm : yì qiáng fú ruò.

Hán Việt : ức cường phù nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壓制強橫的人而扶助弱小。例路見不平, 拔刀相助, 本就是抑強扶弱的俠士行為。
壓制強橫的人而扶助弱小。《二十年目睹之怪現狀》第四二回:「路見不平, 拔刀相助, 本是抑強扶弱, 互相維持之意。」也作「抑彊扶弱」。


Xem tất cả...