VN520


              

把式

Phiên âm : bǎ shì.

Hán Việt : bả thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專精某一技藝的人。如善於駕車的人稱為「車把式」;善於花藝的人稱為「花把式」。例天橋的把式──唬人的。
專精某一技藝的人。如善於駕車的人稱為「車把式」;善於花藝的人稱為「花把式」。如:「天橋的把式──唬人的。」


Xem tất cả...